CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN ĐỂ VIỆT NAM BƯỚC VÀO KỶ NGUYÊN MỚI, KỶ NGUYÊN VƯƠN MÌNH CỦA DÂN TỘC
TS. Phạm Đức Tiến
Phó Vụ trưởng Vụ Tổng hợp, Ban Tuyên giáo Trung ương
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, với những thành tựu đạt được sau 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới, “Với tất cả sự khiêm tốn, chúng ta vẫn có thể nói rằng: Đất nước ta chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay”, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Tham luận tập trung phân tích những cơ sở lý luận và thực tiễn đưa Việt Nam chuyển sang kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình bứt phá phát triển, làm rõ các yếu tố thúc đẩy, cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong giai đoạn bước vào kỷ nguyên mới, đồng thời đề xuất các giải pháp để đất nước phát triển bền vững trong tương lai.
1. Cơ sở lý luận của việc Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới
1.1. Sự phát triển tư duy và chính sách đổi mới
Trên lĩnh vực kinh tế, đã có phát triển tư duy từ “kế hoạch tập trung” sang “thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa”. Trước đổi mới, Việt Nam từng áp dụng mô hình kế hoạch hóa tập trung, tuy nhiên mô hình này dần bộc lộ hạn chế, như phân bổ nguồn lực kém hiệu quả, thiếu động lực sáng tạo và cải tiến kỹ thuật, đồng thời không thể đáp ứng được nhu cầu của người dân. Từ Đại hội VI (năm 1986), Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định từng bước chuyển đổi mô hình kinh tế sang “nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa”. Đây là một thay đổi mang tính cách mạng trong tư duy lãnh đạo, khi đưa thị trường và các lực lượng kinh tế tư nhân trở thành động lực chính cho phát triển, nhưng vẫn duy trì vai trò điều tiết của Nhà nước để bảo đảm sự công bằng và bảo vệ lợi ích của đại đa số người dân.
Đổi mới tư duy trong phát triển không chỉ thể hiện ở việc chú trọng vào tăng trưởng kinh tế mà còn mở rộng ra với những khái niệm về “phát triển bền vững” và “bao trùm”, hướng tới mục tiêu bảo đảm tiến bộ, công bằng xã hội, bảo vệ môi trường, cải thiện đời sống cho mọi tầng lớp nhân dân. Cụ thể qua chương trình giảm nghèo bền vững đã giúp tỷ lệ nghèo đói giảm từ 58% năm 1993 xuống còn khoảng 2,23% vào năm 2021. Thu nhập bình quân đầu người năm 1993 đạt 185 USD thì đến cuối năm 2023, con số này là 4.284 USD. Nguồn lực Nhà nước dành cho xóa đói, giảm nghèo tăng từ 200 tỷ đồng năm 1993 lên 12.000 tỷ đồng năm 2020.
Một trong những thay đổi quan trọng khác trong tư duy lãnh đạo của Việt Nam là việc chuyển từ chính sách “đóng cửa” sang “hội nhập quốc tế”. Sau khi đất nước mở cửa kinh tế vào năm 1986, Việt Nam đã nhận thức rõ ràng về vai trò của mình trong một nền kinh tế toàn cầu hóa. Từ thập niên 90 của thế kỷ XX, Việt Nam tích cực tham gia các tổ chức quốc tế, ký kết các hiệp định thương mại để mở rộng hợp tác quốc tế. Việc gia nhập WTO năm 2007 là dấu mốc quan trọng, giúp tăng cường thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài. Các hiệp định thương mại tự do (FTA), như CPTPP, EVFTA, RCEP đã tạo điều kiện mở rộng thị trường xuất khẩu góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam.
Ngoài ra, một yếu tố quan trọng trong việc Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới là sự phát triển của tư duy về cải cách thể chế góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Việt Nam đã tiến hành các cải cách về thể chế, xây dựng một hệ thống quản lý nhà nước minh bạch, hiệu quả hơn. Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã cải thiện đáng kể môi trường kinh doanh, thăng hạng từ vị trí 99 năm 2010 lên vị trí 70 năm 2020 trong chỉ số “Môi trường Kinh doanh” của Ngân hàng Thế giới. Kết quả đạt được nhờ các cải cách hành chính mạnh mẽ, từ đơn giản hóa thủ tục đến ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, góp phần giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Bên cạnh những thay đổi trong tư duy kinh tế, tư duy về công nghiệp hóa và đổi mới sáng tạo cũng đã có những bước chuyển mạnh mẽ. Việt Nam ngày càng nhận thức rõ vai trò của công nghiệp, đặc biệt là các ngành công nghệ cao và chế biến chế tạo trong phát triển kinh tế bền vững. Chính sách “đổi mới sáng tạo” được thúc đẩy nhằm khuyến khích nghiên cứu, phát triển công nghệ và sáng tạo trong sản xuất. Chính phủ đã thiết lập nhiều trung tâm nghiên cứu, khuyến khích đầu tư vào công nghệ cao, hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp như các khu công nghệ cao ở Hòa Lạc và Thành phố Hồ Chí Minh.
1.2. Tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực trong xã hội, mở ra một kỷ nguyên mới với những thay đổi sâu rộng về sản xuất, dịch vụ, quản lý. Sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ tiên tiến, như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), blockchain, tự động hóa đã và đang làm thay đổi căn bản các phương thức sản xuất, kinh doanh, tổ chức xã hội. Với Việt Nam, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư không chỉ là cơ hội lớn mà còn là thách thức đòi hỏi các chính sách đổi mới và chiến lược phát triển kịp thời và hiệu quả.
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cơ hội để Việt Nam cải thiện năng suất lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia. Một trong những ví dụ rõ rệt về tác động tích cực của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là sự phát triển mạnh mẽ của các ngành sản xuất công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp. Công nghệ tự động hóa, AI đang giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm. Chẳng hạn, tập đoàn VinGroup đã ứng dụng AI và robot vào dây chuyền sản xuất ô tô VinFast tại Hải Phòng giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng sản phẩm. Trong nông nghiệp, việc ứng dụng IoT và Big Data để giám sát cây trồng, động vật nuôi và điều kiện môi trường đã giúp nông dân tăng sản lượng, giảm chi phí. Chương trình Agritech tại Đà Lạt là một điển hình, ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa sản xuất nông sản sạch.
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư không chỉ có ảnh hưởng lớn đến các ngành sản xuất mà còn mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho các ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính, ngân hàng và thương mại điện tử. Các công nghệ, như blockchain, AI, điện toán đám mây đã giúp các công ty dịch vụ nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa các dịch vụ cho khách hàng. Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành ngân hàng với các sản phẩm dịch vụ tài chính số, như ngân hàng trực tuyến, thanh toán di động, ví điện tử. Các ngân hàng lớn, như Vietcombank, Techcombank và VietinBank đã ứng dụng blockchain và AI để tăng cường tính bảo mật và hiệu quả trong các giao dịch tài chính.
Tuy nhiên, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng đặt ra không ít thách thức cho Việt Nam. Cơ sở hạ tầng công nghệ còn yếu và nguồn nhân lực có trình độ cao chưa đủ đáp ứng nhu cầu triển khai các giải pháp công nghệ mới. Mặc dù Việt Nam có tiềm năng lớn, nhưng trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, đất nước vẫn đối mặt với nhiều vấn đề, như thiếu hụt nguồn nhân lực công nghệ cao, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và sự thiếu sẵn sàng của các doanh nghiệp trong việc ứng dụng công nghệ mới.
1.3. Tư duy phát triển bền vững và bao trùm
Phát triển bền vững không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa bảo vệ môi trường, thúc đẩy công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Đặc biệt, trong kỷ nguyên hiện đại, Việt Nam phải đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu, các vấn đề an sinh xã hội, phát triển bền vững trở thành yêu cầu thiết yếu và mang tính sống còn.
Việt Nam cam kết mạnh mẽ theo đuổi phát triển bền vững, không chỉ nâng cao vị thế quốc gia mà còn để bảo đảm sự thịnh vượng lâu dài. Chính sách phát triển bền vững được thể hiện rõ trong các cam kết quốc tế và trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc. Các chiến lược lớn, như Chiến lược phát triển kinh tế-xã hội 2021-2030, các mục tiêu của Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc về phát triển bền vững khẳng định Việt Nam phấn đấu cho tăng trưởng kinh tế đồng thời chú trọng đến môi trường và công bằng xã hội. Chính phủ Việt Nam đã triển khai các kế hoạch hành động quốc gia về các mục tiêu phát triển bền vững, trong đó nổi bật là các thành tựu trong việc giảm nghèo (SDG 1), bảo đảm giáo dục chất lượng (SDG 4) và thúc đẩy bình đẳng giới (SDG 5). Đặc biệt, Việt Nam đã giảm tỷ lệ nghèo từ 58,1% vào năm 1993 xuống 5,71% năm 2023(1). Phát triển bền vững gắn liền với chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu. Là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, Việt Nam đã cam kết thực hiện Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, đặt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, với sự đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.
Một trọng tâm quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam là chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh thông qua việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng trưởng năng lượng tái tạo. Tính đến cuối năm 2023, tổng công suất các nhà máy điện mặt trời và điện gió của Việt Nam đạt gần 22.000MW, chiếm hơn 25% tổng công suất điện quốc gia, trong đó điện mặt trời đạt 18.000MW và điện gió đạt 3.800MW. Việt Nam hiện đứng thứ 4 Đông Nam Á về công suất điện mặt trời và là quốc gia phát triển năng lượng tái tạo nhanh nhất trong khu vực. Chính phủ cũng đã phê duyệt quy hoạch điện VIII, với mục tiêu đạt tỷ lệ năng lượng tái tạo chiếm 30% tổng công suất điện vào năm 2030.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang đẩy mạnh việc phát triển kinh tế tuần hoàn, tập trung vào tái chế, tái sử dụng, giảm thiểu chất thải. Chương trình quốc gia về sản xuất và tiêu dùng bền vững cùng với Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã đặt ra các quy định quan trọng, như giảm thiểu chất thải nhựa và tăng cường tái chế tài nguyên. Những nỗ lực này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo ra động lực phát triển kinh tế trong bối cảnh quốc tế ngày càng chú trọng đến vấn đề bảo vệ thiên nhiên.
Việc phát triển bền vững cũng gắn liền với tính bao trùm xã hội, bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội bình đẳng trong việc tiếp cận các nguồn lực và hưởng lợi từ sự phát triển của đất nước, bất kể vùng miền, dân tộc hay thu nhập. Thành tựu đáng chú ý là tỷ lệ nghèo của Việt Nam đã giảm mạnh từ 58,1% năm 1993 xuống còn 5,71% năm 2023. Các chương trình giảm nghèo bền vững, hỗ trợ việc làm và cải thiện cơ sở hạ tầng ở các vùng khó khăn đã tạo điều kiện cho hàng triệu người dân nông thôn vươn lên thoát nghèo. Chính sách tín dụng cho nông dân nghèo cũng đóng góp quan trọng vào thành công này. Đồng thời, Chính phủ Việt Nam đặc biệt chú trọng bảo vệ quyền lợi các nhóm yếu thế trong xã hội, như người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em. Các chính sách bảo hiểm xã hội và y tế đã giúp người dân tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ an sinh xã hội. Chương trình bảo hiểm y tế toàn dân đã đạt tỷ lệ bao phủ gần 90% dân số vào năm 2023.
Với nền tảng vững chắc từ công cuộc đổi mới, Việt Nam đang tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và các công nghệ tiên tiến để nâng cao năng suất và cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, sự phát triển không chỉ dừng lại ở tăng trưởng kinh tế mà còn chú trọng đến phát triển bền vững và bao trùm, với các cam kết mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Đây chính là nền tảng lý luận vững vàng giúp Việt Nam không chỉ vượt qua thử thách mà còn khẳng định vị thế của mình trong kỷ nguyên mới, nơi phát triển bền vững và hội nhập quốc tế là chìa khóa của thịnh vượng lâu dài.
2. Cơ sở thực tiễn của việc Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới
2.1.Thành tựu kinh tế và hội nhập quốc tế
Trong suốt bốn thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong quá trình phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế, trở thành một trong những nền kinh tế năng động và phát triển nhanh chóng nhất khu vực Đông Nam Á. Thành tựu này không chỉ được khẳng định qua những con số ấn tượng về tăng trưởng GDP, mà còn là kết quả của các chính sách cải cách mạnh mẽ, mở cửa nền kinh tế cũng như sự tham gia sâu rộng vào các quan hệ quốc tế.
Về tăng trưởng kinh tế, kể từ khi triển khai công cuộc đổi mới vào năm 1986, Việt Nam đã có bước chuyển mình mạnh mẽ từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang một nền kinh tế công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Trong giai đoạn 2011-2020, tăng trưởng GDP bình quân hằng năm của Việt Nam đạt khoảng 6,5%, trong giai đoạn 2021-2023, mặc dù chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ đại dịch Covid-19, nền kinh tế vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng ấn tượng, đạt khoảng 8% trong năm 2022 là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới. Việt Nam đã thực hiện thành công quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP giảm từ 40,4% vào năm 1990 xuống chỉ còn khoảng 13% vào năm 2023, trong khi ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là công nghiệp chế tạo, điện tử và xuất khẩu.
Về hội nhập quốc tế, Việt Nam đã chủ động gia nhập và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), mở rộng các liên kết kinh tế toàn cầu, thu hút đầu tư từ các đối tác lớn. Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 và ký kết các hiệp định thương mại tự do quan trọng, như EVFTA, CPTPP, RCEP đã tạo ra nhiều cơ hội lớn cho nền kinh tế Việt Nam. CPTPP, với sự tham gia của 11 quốc gia chiếm khoảng 13,4% GDP toàn cầu, đã mở ra những cơ hội xuất khẩu sang các thị trường lớn, như Nhật Bản, Canada, Australia. EVFTA có hiệu lực từ năm 2020 đã giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu sang Liên minh Châu Âu, một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với các cam kết về giảm thuế quan, thúc đẩy đầu tư, hợp tác trong các lĩnh vực công nghệ, sản xuất sạch và bảo vệ môi trường. Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu nhanh nhất thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, dệt may, nông sản, thủy sản. Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong năm 2023 đạt khoảng 372 tỷ USD, tăng hơn 7% so với năm 2022. Trong đó, các sản phẩm điện tử, máy móc, linh kiện điện tử chiếm tỷ trọng lớn, nhờ vào các thương hiệu lớn như Samsung, LG và Foxconn đã đầu tư và mở rộng sản xuất tại Việt Nam. Việt Nam cũng đã thu hút được một lượng lớn FDI nhờ môi trường đầu tư ngày càng cải thiện và các chính sách mở cửa. Trong năm 2023, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt hơn 27 tỷ USD, trong đó các lĩnh vực chế tạo, công nghệ cao và năng lượng tái tạo chiếm phần lớn. Việt Nam hiện nay là một điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp toàn cầu đang tìm kiếm các chuỗi cung ứng thay thế tại châu Á.
Bên cạnh tăng trưởng kinh tế, Việt Nam cũng đặc biệt chú trọng vào phát triển bền vững và chuyển đổi cơ cấu nền kinh tế theo hướng xanh và thông minh. Các lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ số và đổi mới sáng tạo đang có những bước phát triển mạnh mẽ. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể, với mục tiêu đạt tỷ lệ 30% công suất điện từ năng lượng tái tạo vào năm 2030. Tính đến năm 2023, Việt Nam đã có khoảng 22.000MW điện mặt trời và điện gió, chiếm khoảng 25% tổng công suất điện, đứng trong top 4 quốc gia phát triển năng lượng tái tạo mạnh mẽ ở Đông Nam Á. Chính phủ Việt Nam đã triển khai các chiến lược nhằm thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, với mục tiêu tạo ra một nền kinh tế số, trong đó công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain sẽ đóng vai trò quan trọng. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), Việt Nam hiện là quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất về công nghệ số trong khu vực ASEAN với sự gia tăng mạnh mẽ của các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo trong những năm gần đây.
2.2. Phát triển cơ sở hạ tầng và đô thị hóa
Hệ thống cơ sở hạ tầng và quá trình đô thị hóa ở Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện chất lượng sống, nâng cao vị thế quốc gia.
Cơ sở hạ tầng giao thông đã có những cải cách quan trọng với các dự án trọng điểm như cao tốc Bắc - Nam, các tuyến metro tại các thành phố lớn, cùng với việc mở rộng cảng biển và sân bay quốc tế. Mạng lưới cao tốc đã đạt 1.000km vào năm 2024 và dự kiến sẽ lên đến 2.000km vào năm 2030. Các tuyến metro tại Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội đang được triển khai mạnh mẽ góp phần giảm ùn tắc giao thông và nâng cao chất lượng sống. Cảng Cái Mép - Thị Vải và các sân bay quốc tế, như Tân Sơn Nhất, Nội Bài, Đà Nằng đã và đang được mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế.
Quá trình đô thị hóa của Việt Nam cũng đạt được những kết quả ấn tượng. Tỷ lệ đô thị hóa đã tăng từ 25% năm 1990 lên 42,3% năm 2023 và dự kiến sẽ vượt 50% vào 2030. Các thành phố lớn, như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nằng đang ngày càng mở rộng, tạo ra nhu cầu lớn về cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công cộng. Các khu đô thị mới, như Thủ Thiêm (Thành phố Hồ Chí Minh), Gamuda Gardens (Hà Nội), Vinhomes Ocean Park (Hải Dương) cung cấp không gian sống hiện đại thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm và giảm áp lực cho các khu vực đô thị trung tâm. Đồng thời, các thành phố vệ tinh, như Bình Dương, Long An, Bắc Ninh, Quảng Ninh đang phát triển mạnh, góp phần giảm tải cho các thành phố lớn và thúc đẩy sự phát triển kinh tế khu vực.
Ngoài ra, Việt Nam cũng chú trọng đến việc phát triển các dịch vụ đô thị, như giáo dục, y tế, văn hóa và giải trí. Các trường đại học quốc tế và bệnh viện hiện đại, như Vinmec, Đại học Y Hà Nội đã được đưa vào các thành phố lớn, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục. Các trung tâm thương mại, công viên và khu giải trí, như Vincom Mega Mall, Aeon Mall đáp ứng nhu cầu mua sắm và giải trí của người dân, làm phong phú thêm đời sống đô thị.
2.3. Đầu tư vào nguồn nhân lực và giáo dục
Đầu tư vào nguồn nhân lực và giáo dục là yếu tố quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới. Chính phủ đã nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức và công nghệ cao.
Trong những năm qua, hệ thống giáo dục đã có nhiều cải cách, đặc biệt là trong đào tạo nghề và giáo dục đại học. Các chương trình đào tạo chuyên ngành, kỹ năng nghề, công nghệ cao được mở rộng, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo, công nghệ thông tin. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai các chương trình đào tạo đại học gắn liền với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Tỷ lệ sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp đạt 85% vào năm 2023.
Để đáp ứng nhu cầu nền kinh tế công nghiệp 4.0, Chính phủ thực hiện đẩy mạnh đào tạo nghề, phát triển kỹ năng số và công nghệ thông tin cho lực lượng lao động đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Các trường nghề như Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội và Trường Dạy nghề Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng. Giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học là yếu tố quyết định để Việt Nam phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Các chương trình hợp tác quốc tế như với Đại học Harvard và MIT giúp nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Các trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo như Viện Nghiên cứu Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, cũng đóng góp vào việc phát triển công nghệ cao.
Chính phủ cũng chú trọng phát triển kỹ năng số cho người lao động thông qua các chương trình đào tạo về lập trình, phân tích dữ liệu, AI. Chương trình “Kỹ năng số cho thanh niên” đã giúp hàng triệu thanh niên tiếp cận công nghệ thông tin và khởi nghiệp sáng tạo. Hơn 10 triệu người Việt Nam đã tham gia học trực tuyến vào năm 2024, chủ yếu trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh. Bên cạnh đó, các sáng kiến khởi nghiệp và tạo việc làm cho thanh niên cũng góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế. Việt Nam đứng thứ 2 ở Đông Nam Á về số lượng startups thành công, đặc biệt trong các ngành fintech, healthtech, và e- commerce. Chính phủ đã hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo ra 1 triệu việc làm mới trong năm 2023, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn xuống dưới 4%.
2.4. Nỗ lực bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu là thách thức lớn đối với phát triển bền vững của Việt Nam, một quốc gia dễ bị tổn thương do đặc thù địa lý ven biển và hệ sinh thái phong phú. Mực nước biển dâng, hạn hán, bão lũ và xâm nhập mặn là những hiện tượng tác động mạnh mẽ đến môi trường và đời sống nhân dân. Vì vậy, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu đã trở thành ưu tiên trong chiến lược phát triển quốc gia.
Việt Nam đã thực hiện cam kết mạnh mẽ trong bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính thông qua các hiệp định quốc tế như Hiệp định Paris (năm 2015), với mục tiêu giảm 8-25% khí thải vào năm 2030. Chính phủ đã xây dựng Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo, tăng cường khả năng chống chịu thiên tai và phát triển nông nghiệp bền vững. Các chương trình hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, bảo vệ hệ sinh thái ven biển và cải thiện chất lượng không khí đang được triển khai mạnh mẽ. Việt Nam đã bảo vệ hơn 200.000ha rừng ngập mặn, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của sóng thần và xâm nhập mặn. Đồng thời, các dự án cải thiện chất lượng không khí, như phát triển giao thông công cộng và giao thông xanh, được đẩy mạnh tại các thành phố lớn.
Trong lĩnh vực năng lượng, Việt Nam đã đạt được thành công đáng kể trong phát triển năng lượng tái tạo. Công suất điện mặt trời đạt khoảng 16.000MW vào năm 2023, cùng với hơn 60 dự án điện gió, giúp giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và đạt mục tiêu giảm phát thải. Ngoài ra, ứng dụng công nghệ xanh như xử lý nước thải và chất thải rắn tại các thành phố lớn đã góp phần cải thiện chất lượng môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
3. Một số giải pháp chủ yếu để Việt Nam vươn mình phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới
Thứ nhất, đẩy mạnh cải cách thể chế, xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển
Nền tảng thể chế vững chắc là yếu tố tiên quyết để các chiến lược phát triển có thể thực thi hiệu quả. Vì vậy, cải cách thể chế và hoàn thiện hệ thống pháp luật là yêu cầu cấp thiết. Việt Nam cần thực hiện các giải pháp chủ yếu như sau: (1) Cải cách sâu rộng hệ thống pháp luật. Hoàn thiện và điều chỉnh các quy định pháp lý phù hợp với nhu cầu phát triển của nền kinh tế và hội nhập quốc tế. Thực hiện giảm thiểu thủ tục hành chính, tạo dựng một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch, ổn định, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp và người lao động. (2) Xây dựng hệ thống quản trị hiện đại. Chính phủ triển khai một hệ thống quản lý quốc gia thông minh, áp dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số để tối ưu hóa quy trình hành chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân. Hệ thống giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí cho các bên liên quan, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, nâng cao sự minh bạch trong quản lý. (3) Chủ động và kiên quyết trong thực thi luật pháp. Không chỉ cải cách trên giấy tờ, điều quan trọng là phải tạo ra sự đồng bộ và kiên quyết trong việc thực thi các chính sách. Phải bảo đảm rằng các quyết sách của Chính phủ được thực thi đầy đủ, minh bạch, và hiệu quả. Những doanh nghiệp không tuân thủ pháp luật phải chịu hình thức xử lý nghiêm khắc, để củng cố niềm tin vào một môi trường kinh doanh lành mạnh.
Thứ hai, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện
Không có nguồn nhân lực chất lượng cao, một quốc gia không thể cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới. Để thực hiện khát vọng phát triển, Việt Nam phải triển khai một chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực toàn diện, mạnh mẽ và dài hạn với các giải pháp: (1) Đổi mới giáo dục và đào tạo, tập trung vào kỹ năng tương lai, như AI, IoT, blockchain và khoa học dữ liệu, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động toàn cầu. (2) Chuyển đổi số trong giáo dục, phát triển chương trình học online và hợp tác quốc tế để nâng cao chất lượng giảng dạy. (3) Khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp, tạo cơ chế hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho start-up. (4) Tăng cường hợp tác quốc tế trong đào tạo, đặc biệt ở các ngành công nghiệp mới, như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và y tế.
Thứ ba, phát triển công nghiệp và công nghệ cao, xây dựng nền kinh tế số
Để Việt Nam cạnh tranh trong kỷ nguyên số, cần chuyển đổi nền kinh tế số và phát triển công nghiệp công nghệ cao, trở thành động lực tăng trưởng. Cụ thể: (1) Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, nhất là công ty công nghệ, đầu tư vào sáng tạo và công nghệ. (2) Thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp, giúp nâng cao năng suất và mở rộng thị trường quốc tế. (3) Khuyến khích phát triển công nghệ xanh, ưu đãi các sản phẩm thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo.
Trong kỷ nguyên mới, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ để thúc đẩy nền kinh tế số, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với các giải pháp cụ thể: (1) Tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp, bao gồm chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và giảm thủ tục hành chính, đồng thời phát triển các quỹ đầu tư mạo hiểm và hệ thống tăng tốc doanh nghiệp. (2) Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới, như AI, blockchain, IoT và dữ liệu lớn vào sản xuất và dịch vụ, giúp các ngành công nghiệp tăng trưởng hiệu quả. (3) Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là mạng internet tốc độ cao, công nghệ đám mây và nền tảng điện toán hiện đại. (4) Tăng cường giáo dục khởi nghiệp sáng tạo và kỹ năng số tại các cơ sở đào tạo, hợp tác để phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu và khuyến khích các mô hình học tập sáng tạo.
Thứ tư, tăng cường hội nhập quốc tế, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư
Việt Nam cần đẩy mạnh hội nhập quốc tế để nâng cao vị thế toàn cầu và tạo cơ hội phát triển. Cụ thể: (1) Tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do, như EVFTA, CPTPP, RCEP để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và gia tăng giá trị sản phẩm Việt. (2) Mở rộng quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia lớn và trong khu vực để củng cố vị thế và giải quyết các vấn đề toàn cầu. (3) Thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp trọng điểm, như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, y tế để thúc đẩy công nghệ cao, tăng cường sản xuất và tạo việc làm.
Thứ năm, bảo vệ môi trường, xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững
Một đất nước muốn vươn mình mạnh mẽ phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường và bảo đảm sự bền vững cho các thế hệ tương lai. Chính vì vậy, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh là giải pháp then chốt để Việt Nam đạt được những thành tựu lớn lao. Các hành động cần thực thi là: (1) Phát triển năng lượng tái tạo, khuyến khích đầu tư vào điện gió, điện mặt trời và sinh học, giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. (2) Giảm phát thải và bảo vệ hệ sinh thái, cam kết giảm khí nhà kính và bảo vệ đa dạng sinh học thông qua công nghệ xanh và chính sách bảo vệ môi trường. (3) Xây dựng cơ chế tài chính xanh để thu hút đầu tư vào các dự án bền vững và năng lượng tái tạo. (4) Tăng cường giáo dục và tuyên truyền về bảo vệ môi trường để nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và tiết kiệm tài nguyên.
Thứ sáu, tăng cường hợp tác quốc tế và nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế
Để vươn tới mục tiêu phát triển bền vững và thịnh vượng, Việt Nam cần tiếp tục mở rộng hợp tác quốc tế, duy trì vị thế chiến lược trong các diễn đàn quốc tế và thúc đẩy vai trò của mình trong các tổ chức toàn cầu với các hành động cụ thể như: (1) Nâng cao vị thế tại các tổ chức quốc tế. Việt Nam cần tích cực tham gia vào các diễn đàn toàn cầu, như Liên hợp quốc, APEC, ASEAN, WTO và các hiệp định thương mại đa phương khác. (2) Mở rộng hợp tác chiến lược với các nền kinh tế lớn. Việt Nam tập trung vào việc mở rộng hợp tác chiến lược với các quốc gia và nền kinh tế lớn, như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU và các nước ASEAN. Các mối quan hệ này không chỉ giúp Việt Nam củng cố vị thế ngoại giao mà còn mở ra cơ hội hợp tác đầu tư, công nghệ và phát triển bền vững. (3) Đẩy mạnh ngoại giao kinh tế. Chính phủ cần xây dựng chiến lược ngoại giao kinh tế để thu hút nguồn lực quốc tế, tăng cường trao đổi thương mại và đầu tư với các quốc gia. Đồng thời, cần đẩy mạnh các sáng kiến hợp tác về khoa học - công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển các dự án chung nhằm gia tăng giá trị kinh tế cho cả hai bên.
Thứ bảy, xây dựng và duy trì ổn định xã hội, tạo động lực cho sự phát triển
Để đạt được sự phát triển vững chắc, Việt Nam cần chú trọng đến việc tạo dựng một xã hội ổn định, công bằng, hòa hợp và phát triển đồng đều với các giải pháp: (1) Tiếp tục thúc đẩy các chương trình giảm nghèo bền vững, giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo và tạo cơ hội phát triển bình đẳng cho mọi tầng lớp dân cư. (2) Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội bền vững để bảo đảm sự phát triển vững chắc. (3) Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình phát triển, bảo đảm mọi người dân có tiếng nói trong việc xây dựng chính sách và giám sát mục tiêu phát triển.
Bước vào kỷ nguyên mới là bước đi tất yếu, thể hiện tầm nhìn chiến lược và khát vọng vươn mình của dân tộc Việt Nam. Với nền tảng lý luận vững chắc cùng thực tiễn phong phú, Việt Nam đang hội tụ đầy đủ điều kiện để vươn lên trở thành một quốc gia hùng mạnh, thịnh vượng và phát triển bền vững. Để đạt được điều đó, cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược mang tính đột phá, bao gồm phát triển kinh tế mạnh mẽ, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy cải cách thể chế và hội nhập quốc tế. Với tinh thần “tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc”, toàn Đảng, toàn dân sẽ đoàn kết, phấn đấu vì mục tiêu chung, lấy đại đoàn kết toàn dân và sự đồng lòng giữa ý Đảng, lòng dân làm nền tảng, kết hợp với sức mạnh của tình đoàn kết quốc tế. Việt Nam nhất định sẽ tiến vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên phát triển và cống hiến, góp phần quan trọng vào duy trì hòa bình, ổn định và phát triển khu vực cũng như trên toàn thế giới.
Nguồn: Tham luận tại Hội thảo khoa học quốc gia “Kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn” do Hội đồng Khoa học các cơ quan Đảng Trung ương chủ trì, phối hợp với Bộ Biên tập Tạp chí Cộng sản tổ chức ngày 15/11/2024.
Trình bày: Hạnh Vũ
Ảnh: TTXVN, Nhân Dân