QUỸ
HIẾN TẶNG
"Trái tim" tài chính cho khát vọng đại học tinh hoa
Giáo dục đại học – Nghiên cứu khoa học:
Tầm nhìn, lộ trình và nguồn lực
Loạt 3 bài với chủ đề “Giáo dục đại học – nghiên cứu khoa học: Tầm nhìn, lộ trình và nguồn lực” đã vẽ nên một bức tranh chiến lược và mạch lạc nhằm đưa giáo dục đại học Việt Nam vươn tầm thế giới. Được xây dựng như một luận điểm thống nhất, loạt bài đã xác lập tầm nhìn cấp quốc gia, đồng thời đề xuất một kế hoạch hành động cụ thể và đi sâu vào một giải pháp then chốt để biến khát vọng thành hiện thực.
Bài viết mở đầu trả lời câu hỏi “Tại sao?” Việt Nam phải thực hiện một cuộc cách mạng trong giáo dục đại học, đồng thời chỉ ra rằng các Nghị quyết gần đây của Bộ Chính trị đã tạo ra một “bước ngoặt thể chế” quan trọng để bắt đầu hành động. Nối tiếp tầm nhìn đó, bài viết thứ hai đi sâu trả lời câu hỏi “Làm gì?” bằng cách xây dựng một lộ trình hành động cụ thể và táo bạo được dựng trên bốn trụ cột chính: một thể chế quản trị hiện đại với Hội đồng Tín thác thực quyền; nguồn lực tài chính vượt trội thông qua đầu tư chiến lược của nhà nước và cơ chế Quỹ Hiến tặng; chính sách thu hút nhân tài toàn cầu; và các trung tâm nghiên cứu đỉnh cao cùng những “think tank” liên ngành để giải quyết bài toán chiến lược quốc gia. Cuối cùng, bài viết thứ ba giải quyết câu hỏi “Làm như thế nào?” đối với một trong những trụ cột quan trọng nhất, đó là tự chủ tài chính bền vững.
Ba bài viết đã đề xuất một kế hoạch xuyên suốt và khả thi cho hành trình đưa giáo dục đại học Việt Nam ghi danh lên bản đồ tri thức của nhân loại.
Trong “kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc, giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học – nếu được trao cơ hội đúng nghĩa – sẽ không chỉ là nền tảng, mà còn là hành trang của một dân tộc đang trỗi dậy, tự tin vươn mình và chinh phục tương lai bằng chính khát vọng và nội lực của mình.
Khẳng định quyết tâm mạnh mẽ này, ngày 22/8/2025, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, trong đó xác định mục tiêu có ít nhất 5 cơ sở giáo dục đại học thuộc nhóm 100 đại học hàng đầu thế giới vào năm 2045.
Lộ trình “kiến tạo đại học tinh hoa” không phải là một lối đi tắt, mà đòi hỏi một cuộc cách mạng toàn diện về tư duy quản trị, chính sách đầu tư, chiến lược thu hút nhân tài và văn hóa học thuật. Và trên lộ trình đó, mọi tầm nhìn dù vĩ đại đến đâu cũng sẽ không thể thành hiện thực nếu thiếu đi “nhiên liệu” quan trọng nhất: nguồn lực tài chính bền vững.
Mô hình tài chính hiện tại của các trường đại học Việt Nam, vốn phụ thuộc chủ yếu vào ngân sách nhà nước và học phí, giống như một “chiếc áo chật”. Nó tạo ra sự bị động, hạn chế khả năng hoạch định chiến lược dài hạn và khiến quyền tự chủ không thể trở nên thực chất. Để bứt phá khỏi sự phụ thuộc này và thực sự cạnh tranh trên trường quốc tế, các đại học tinh hoa cần một cơ chế tài chính linh hoạt, ổn định và tự chủ.
Câu trả lời nằm ở một mô hình đã được chứng minh thành công trên khắp thế giới: Quỹ Hiến tặng (Endowment Fund). Bài viết này sẽ giải mã mô hình này, phân tích sâu các rào cản pháp lý và thị trường, đồng thời đề xuất một lộ trình để kiến tạo nó tại Việt Nam.
Giải mã Quỹ hiến tặng – Nguồn vốn bất tận cho tri thức
Quỹ hiến tặng không phải là một tài khoản tiết kiệm hay quỹ chi tiêu thông thường. Đó là một quỹ đầu tư dài hạn với "nguyên tắc vàng": Vốn gốc là bất khả xâm phạm.
Nguồn vốn này được hình thành từ sự hiến tặng của cựu sinh viên, các tập đoàn, nhà hảo tâm và có thể cả vốn mồi ban đầu từ Chính phủ. Thay vì tiêu dùng trực tiếp, toàn bộ vốn gốc được quản lý bởi một ban hoặc công ty đầu tư chuyên nghiệp, đầu tư vào nhiều danh mục đa dạng như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản để bảo vệ lợi nhuận lâu dài.
Quỹ hiến tặng là một quỹ đầu tư dài hạn với "nguyên tắc vàng": Vốn gốc là bất khả xâm phạm.
Trường đại học chỉ được phép sử dụng một phần lợi tức (thường từ 4-5% tổng giá trị quỹ) sinh ra hàng năm để chi cho các hoạt động chiến lược. Cơ chế này tạo ra một dòng tiền ổn định và vĩnh cửu, giúp nhà trường thoát khỏi sự phụ thuộc vào ngân sách hàng năm, đảm bảo quyền tự chủ thực chất để ra các quyết sách dài hạn, và quan trọng nhất, tạo ra nguồn lực để tài trợ cho các "Ghế Giáo sư Danh dự", cấp học bổng cho sinh viên tài năng và đầu tư vào những dự án nghiên cứu đột phá.
Đại học Fulbright Việt Nam. (Ảnh: Cao Tân)
Đại học Fulbright Việt Nam. (Ảnh: Cao Tân)
Tính riêng ở Hoa Kỳ, top 20 trường đại học hàng đầu đều có quỹ hiến tặng ở mức trung bình khoảng 15-25 tỷ đô.
Bài học từ những "gã khổng lồ" và kinh nghiệm quốc tế
Sức mạnh của mô hình này được minh chứng rõ nhất qua các đại học hàng đầu thế giới. Tính riêng ở Hoa Kỳ, top 20 trường đại học hàng đầu đều có quỹ hiến tặng ở mức trung bình khoảng 15-25 tỷ đô.
Đặc biệt, khối tài sản trong Quỹ hiến tặng của Đại học Harvard, khởi nguồn từ một khoản hiến tặng 779 bảng Anh của John Harvard vào năm 1638 (khoảng 300 nghìn đô la Mỹ theo giá hiện thời), đã lên tới hơn 50 tỷ đô và hiện chi trả hơn một phần ba ngân sách hoạt động hằng năm. Nguồn lực khổng lồ này cho phép Harvard và các đại học tinh hoa thực hiện rất nhiều dự án đầu tư dài hạn, nâng cao năng lực nghiên cứu, giảng dạy của trường, thu hút nhân tài hàng đầu đến từ khắp nơi trên thế giới.
Bài học gần gũi và phù hợp hơn với Việt Nam có thể đến từ Đại học Quốc gia Singapore (NUS). Là một đại học công lập, NUS đã xây dựng thành công quỹ hiến tặng nhờ sự hậu thuẫn mạnh mẽ và tầm nhìn của chính phủ. Singapore đã triển khai chính sách tài trợ đối ứng (matching grants), theo đó chính phủ sẽ cấp một khoản tương ứng với số tiền mà trường huy động được từ xã hội. Chính sách này không chỉ nhân đôi nguồn lực mà còn tạo ra một cú hích mạnh mẽ, khuyến khích văn hóa hiến tặng và thể hiện cam kết của nhà nước trong việc kiến tạo giáo dục đỉnh cao.
Đại học HongKong.
Đại học HongKong.
Để có một hình dung rõ nét về mô hình Quỹ Hiến tặng thành công ngay tại châu Á, không đâu phù hợp hơn là nhìn vào kinh nghiệm của Đại học Hong Kong (HKU). Thay vì quản lý các khoản tài trợ một cách phân tán, HKU đã có một bước đi chiến lược vào năm 1995 khi thành lập một pháp nhân độc lập và chuyên biệt là Quỹ Đại học Hong Kong vì sự nghiệp Phát triển Giáo dục và Nghiên cứu (The University of Hong Kong Foundation for Educational Development and Research). Đây là một tổ chức từ thiện được đăng ký, tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch và đáng tin cậy cho mọi hoạt động hiến tặng.
Với quy mô tài sản được quản lý lên đến hàng tỷ đô la Mỹ, Quỹ hoạt động của HKU dựa trên nguyên tắc quản trị chuyên nghiệp cao nhất. Các khoản hiến tặng không được chi tiêu trực tiếp mà được tập hợp vào một "Quỹ Đầu tư Trung tâm", giao cho khoảng 70 công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp trên toàn cầu vận hành, với danh mục đầu tư đa dạng hóa cao độ nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Mô hình của HKU là một minh chứng mạnh mẽ cho thấy sự thành công của một quỹ hiến tặng không chỉ nằm ở quy mô tài chính.
Hằng năm, chỉ một phần lợi tức sinh ra từ hoạt động đầu tư được trích ra để tài trợ cho các hoạt động cốt lõi của trường, từ các dự án nghiên cứu đỉnh cao, chương trình học bổng cho sinh viên tài năng, đến các dự án phát triển chiến lược. Các nhà tài trợ cũng có quyền chỉ định mục đích sử dụng cho khoản hiến tặng của mình, đảm bảo rằng ý nguyện của họ được tôn trọng tuyệt đối.
Mô hình của HKU là một minh chứng mạnh mẽ cho thấy sự thành công của một quỹ hiến tặng không chỉ nằm ở quy mô tài chính, mà còn phụ thuộc vào một cấu trúc quản trị chuyên nghiệp, một cơ chế pháp lý minh bạch, và một tầm nhìn chiến lược trong việc kết nối lòng hảo tâm của xã hội với sứ mệnh học thuật của nhà trường.
Để một mô hình phức tạp như quỹ hiến tặng có thể vận hành, rào cản lớn nhất tại Việt Nam hiện nay là một khoảng trống về pháp lý.
Kiến tạo hành lang pháp lý: Từ kinh nghiệm quốc tế đến thực tiễn Việt Nam
Để một mô hình phức tạp như quỹ hiến tặng có thể vận hành, rào cản lớn nhất tại Việt Nam hiện nay là một khoảng trống về pháp lý. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy một hành lang pháp lý rõ ràng là điều kiện tiên quyết.
Tại Hoa Kỳ, các quỹ hiến tặng hoạt động dựa trên các đạo luật như Đạo luật Quản lý thận trọng thống nhất đối với quỹ của các tổ chức (UPMIFA). Đạo luật này không quy định chi tiết phải đầu tư vào đâu, mà đặt ra "nguyên tắc người thận trọng”, yêu cầu người quản lý quỹ phải hành động một cách thiện chí và cẩn trọng như một nhà đầu tư bình thường trong hoàn cảnh tương tự, đồng thời phải đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
Về chi tiêu, UPMIFA cho phép các tổ chức chi tiêu một khoản hợp lý từ quỹ, có xem xét đến các yếu tố như mục đích của quỹ, điều kiện kinh tế và nhu cầu bảo toàn sức mua của vốn gốc trong dài hạn.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy một hành lang pháp lý rõ ràng là điều kiện tiên quyết.
Từ những kinh nghiệm này, cấu trúc cơ bản của một nghị định hoặc luật về quỹ hiến tặng cho giáo dục đại học tại Việt Nam cần bao gồm 4 trụ cột sau:
Trụ cột thứ nhất là địa vị pháp lý và quản trị. Khung pháp lý phải quy định rõ Quỹ là một thực thể pháp lý độc lập, hoạt động không vì lợi nhuận, được giám sát bởi Hội đồng Tín thác của trường.
Trụ cột thứ hai là chính sách khuyến khích Hiến tặng. Đây là điều khoản mang tính sống còn. Cần có quy định rõ ràng về việc các cá nhân và doanh nghiệp được miễn, giảm thuế thu nhập trên khoản tiền hiến tặng. Thiếu chính sách này, sẽ rất khó để huy động nguồn lực lớn từ xã hội.
Trụ cột thứ ba là nguyên tắc đầu tư. Thay vì áp đặt các hạn mức cứng nhắc, luật nên áp dụng "nguyên tắc người thận trọng", cho phép ban quản lý quỹ linh hoạt xây dựng chiến lược đầu tư nhưng phải tuân thủ các tiêu chuẩn về quản lý rủi ro và đa dạng hóa danh mục.
Cuối cùng, trụ cột thứ tư chính là quy tắc chi tiêu và minh bạch hóa. Quy định một khung tỷ lệ chi tiêu hợp lý (thí dụ: không quá 5% giá trị trung bình của quỹ trong 3-5 năm gần nhất) để đảm bảo sự cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và sự phát triển bền vững của quỹ. Đồng thời, yêu cầu công khai, minh bạch tuyệt đối các hoạt động thu, chi và hiệu quả đầu tư hàng năm.
Tuy nhiên, ngay cả khi có một hành lang pháp lý hoàn hảo, việc vận hành quỹ tại Việt Nam vẫn sẽ đối mặt với một thách thức lớn là sự non trẻ của thị trường tài chính. Ở các nước phát triển, một quỹ hiến tặng có thể đầu tư vào vô số sản phẩm: từ cổ phiếu, trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, bất động sản, đến các quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital), quỹ đầu tư tư nhân (private equity). Sự đa dạng này cho phép họ xây dựng một danh mục tối ưu giữa rủi ro và lợi nhuận.
Ngay cả khi có một hành lang pháp lý hoàn hảo, việc vận hành quỹ tại Việt Nam vẫn sẽ đối mặt với một thách thức lớn là sự non trẻ của thị trường tài chính.
Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán còn thiếu chiều sâu, thị trường trái phiếu doanh nghiệp chưa thực sự phát triển, và các sản phẩm đầu tư thay thế như quỹ đầu tư mạo hiểm còn rất hạn chế. Điều này đặt ra một bài toán khó cho người quản lý quỹ: làm thế nào để đạt được mức sinh lời mục tiêu mà không tập trung quá nhiều rủi ro vào một vài kênh đầu tư ít ỏi? Đây không phải là vấn đề không thể vượt qua, nhưng nó đòi hỏi một chiến lược đầu tư thận trọng hơn, một cơ chế quản trị chặt chẽ hơn trong giai đoạn đầu và một lộ trình phát triển song song của thị trường tài chính quốc gia.
Những rào cản phi tài chính
Bên cạnh rào cản về hành lang pháp lý cho Quỹ hiến tặng, có lẽ Việt Nam còn đối mặt với nhiều rào cản khác để mô hình này thực sự có tác động và có ý nghĩa trên con đường xây dựng những đại học tinh hoa.
Một mặt, văn hóa hiến tặng của người Việt có những đặc trưng riêng. Theo truyền thống, hoạt động từ thiện thường hướng đến những mục đích cấp thiết, hữu hình như xây cầu, xây chùa, giúp đỡ người nghèo, cứu trợ bão lụt… thay vì đầu tư vào một khái niệm trừu tượng và dài hạn như giáo dục đỉnh cao.
Văn hóa hiến tặng của người Việt có những đặc trưng riêng.
Thêm vào đó, mối liên kết giữa nhà trường và cựu sinh viên còn khá lỏng lẻo. Khác với các nước phương Tây nơi mạng lưới cựu sinh viên được chăm sóc và vun đắp một cách hệ thống, trở thành nguồn lực tài chính và trí tuệ quan trọng, ở Việt Nam, tinh thần "đáp đền” cho trường cũ vẫn chưa phải là một thông lệ phổ biến. Việc thay đổi nhận thức này đòi hỏi một quá trình truyền thông và xây dựng lòng tin lâu dài.
Mặt khác, năng lực và tính minh bạch còn gặp nhiều thách thức về mặt con người và hệ thống. Về năng lực, việc quản lý một danh mục đầu tư trị giá hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ USD đòi hỏi một đội ngũ chuyên gia tài chính ở đẳng cấp cao nhất, với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường quốc tế. Nguồn nhân lực này hiện còn rất khan hiếm tại Việt Nam. Việc tuyển dụng và trả lương tương xứng cho họ bên ngoài hệ thống biên chế công cũng là một bài toán quản trị phức tạp.
Về tính minh bạch, đây là yếu tố mang tính sống còn. Các nhà tài trợ, đặc biệt là các tập đoàn lớn và nhà hảo tâm quốc tế, yêu cầu sự minh bạch tuyệt đối về mọi hoạt động của quỹ. Bất kỳ sự thiếu rõ ràng nào trong báo cáo tài chính, hiệu quả đầu tư hay quy trình chi tiêu đều có thể hủy hoại niềm tin và giết chết nỗ lực gây quỹ ngay từ trong trứng nước.
Lộ trình Kiến tạo Quỹ Hiến tặng cho Đại học Việt Nam
Với những phân tích trên, lộ trình triển khai cần được tiến hành một cách bài bản và thận trọng.
Giai đoạn đầu tiên (2025-2027) phải tập trung vào việc hoàn thiện hành lang pháp lý. Chính phủ cần chủ trì soạn thảo và ban hành một Nghị định riêng về Quỹ Hiến tặng, trong đó đặc biệt chú trọng đến chính sách ưu đãi thuế.
Giai đoạn tiếp theo (2027-2030) sẽ là thí điểm tại các "Đại học Tiên phong". Nhà nước cần cấp một khoản "vốn mồi" ban đầu, đồng thời có thể áp dụng chính sách tài trợ đối ứng như Singapore để tạo cú hích. Các trường được chọn phải thành lập Ban Quản lý Quỹ chuyên nghiệp và khởi động các chiến dịch gây quỹ đầu tiên một cách công khai, minh bạch.
Sau năm 2030, khi mô hình đã chứng tỏ sự thành công và thị trường tài chính phát triển hơn, chúng ta có thể bước vào giai đoạn mở rộng và phát triển bền vững, nhân rộng mô hình và thúc đẩy văn hóa hiến tặng trở thành một phần không thể thiếu trong giáo dục đại học.
Trồng cây cho thế hệ mai sau
Tự chủ tài chính là nền tảng của tự chủ học thuật, và Quỹ Hiến tặng là con đường bền vững nhất để đạt được điều đó. Việc xây dựng Quỹ Hiến tặng không phải là một chi phí, mà là một cuộc đầu tư chiến lược vào tương lai. Nó giống như việc "trồng cây cho thế hệ mai sau" – chúng ta hôm nay gieo những hạt giống thể chế và nguồn lực đầu tiên, để hàng chục, hàng trăm năm sau, các thế hệ sinh viên và giáo sư được hưởng trái ngọt và bóng mát từ thành quả đó. Con đường kiến tạo đại học tinh hoa chỉ có thể thành công khi "trái tim tài chính" của nó bắt đầu đập những nhịp đập khỏe mạnh, tự chủ và đầy sinh lực.
